Bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies sẽ giúp các em học sinh giao tiếp tự tin về sở thích cá nhân. Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng chủ đề này kèm phiên âm, nghĩa, cách dùng, ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để các em có thể áp dụng ngay vào học tập. Cùng học nhé!
Dưới đây là bộ từ vựng Unit 1 lớp 7 được tổng hợp đầy đủ với phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng cụ thể:
1. Belong [bɪˈlɒŋ] (v): Thuộc về
Cách dùng: Sử dụng khi nói về quyền sở hữu hoặc việc là thành viên của nhóm nào đó
Ví dụ: These books belong to my sister (Những cuốn sách này thuộc về chị gái tôi.)
2. Benefit [ˈbenɪfɪt] (n): Lợi ích
Cách dùng: Dùng để chỉ những điều tích cực, có ích mà ta nhận được
Ví dụ: Gardening brings many benefits to our health (Làm vườn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
Collocation:
3. Bug [bʌg] (n): Con bọ
Cách dùng: Từ không chính thức để chỉ các loại côn trùng nhỏ
Ví dụ: I found a small bug in my garden (Tôi tìm thấy một con bọ nhỏ trong vườn.)
4. Cardboard [ˈkɑːdbɔːd] (n): Bìa các tông
Cách dùng: Chỉ chất liệu giấy cứng dùng để làm hộp, mô hình
Ví dụ: We can make a dollhouse with cardboard (Chúng ta có thể làm nhà búp bê bằng bìa các tông.)
5. Dollhouse [ˈdɒlhaʊs] (n): Nhà búp bê
Cách dùng: Đồ chơi mô phỏng ngôi nhà thu nhỏ dành cho búp bê
Ví dụ: My daughter loves playing with her dollhouse (Con gái tôi thích chơi với nhà búp bê.)
6. Gardening [ˈgɑːdnɪŋ] (n): Làm vườn
Cách dùng: Hoạt động chăm sóc cây cối trong vườn
Ví dụ: Gardening is a relaxing hobby for many people (Làm vườn là sở thích thư giãn của nhiều người.)
Collocation:
7. Glue [gluː] (n): Keo dán/hồ
Cách dùng: Chất kết dính dùng để dán các vật liệu lại với nhau
Ví dụ: I need some glue to fix this broken toy (Tôi cần chút keo để sửa đồ chơi bị hỏng.)
8. Horse riding [ˈhɔːs raɪdɪŋ] (n): Cưỡi ngựa
Cách dùng: Môn thể thao hoặc hoạt động giải trí cưỡi ngựa
Ví dụ: Horse riding requires patience and practice (Cưỡi ngựa đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập.)
9. Insect [ˈɪnsekt] (n): Côn trùng
Cách dùng: Thuật ngữ khoa học chỉ các loài động vật có 6 chân
Ví dụ: Bees are useful insects for pollinating flowers (Ong là những côn trùng có ích cho việc thụ phấn hoa.)
10. Jogging [ˈdʒɒgɪŋ] (n): Chạy bộ thư giãn
Cách dùng: Hình thức tập thể dục với tốc độ chạy vừa phải
Ví dụ: I go jogging every morning to stay healthy (Tôi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
11. Making models [ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz]: Làm mô hình
Cách dùng: Sở thích tạo ra các mô hình thu nhỏ
Ví dụ: Making models helps develop creativity and patience (Làm mô hình giúp phát triển sự sáng tạo và kiên nhẫn.)
12. Maturity [məˈtʃʊərəti] (n): Sự trưởng thành
Cách dùng: Trạng thái phát triển đầy đủ về thể chất hoặc tinh thần Ví dụ: Taking care of pets teaches children about maturity (Chăm sóc thú cưng dạy trẻ em về sự trưởng thành.)
13. Patient [ˈpeɪʃnt] (adj): Kiên nhẫn
Cách dùng: Tính từ mô tả khả năng chờ đợi mà không nóng vội Ví dụ: You need to be patient when learning a new skill (Bạn cần kiên nhẫn khi học một kỹ năng mới.)
14. Popular [ˈpɒpjələ] (adj): Được nhiều người ưa thích
Cách dùng: Mô tả điều gì được đông đảo mọi người yêu thích
Ví dụ: Soccer is a popular sport around the world (Bóng đá là môn thể thao được ưa thích trên toàn thế giới.)
15. Responsibility [rɪˌspɒnsəˈbɪləti] (n): Sự chịu trách nhiệm
Cách dùng: Nghĩa vụ hoặc bổn phận phải làm điều gì đó
Ví dụ: Having a pet is a big responsibility (Nuôi thú cưng là một trách nhiệm lớn.)
16. Set [set] (v): (mặt trời) lặn
Cách dùng: Động từ chỉ việc mặt trời biến mất phía chân trời
Ví dụ: The sun sets at 6 PM in winter (Mặt trời lặn lúc 6 giờ tối vào mùa đông.)
17. Stress [stres] (n): Sự căng thẳng
Cách dùng: Trạng thái lo lắng, áp lực trong cuộc sống
Ví dụ: Exercise helps reduce stress effectively (Tập thể dục giúp giảm căng thẳng hiệu quả.)
18. Take on [teɪk ɒn]: Nhận thêm
Cách dùng: Phrasal verb có nghĩa là chấp nhận thêm việc hoặc trách nhiệm
Ví dụ: I decided to take on a new hobby this year (Tôi quyết định nhận thêm một sở thích mới năm nay.)
19. Unusual [ʌnˈjuːʒuəl] (adj): Khác thường
Cách dùng: Tính từ mô tả điều gì không bình thường, hiếm gặp
Ví dụ: Collecting stamps is an unusual hobby for teenagers (Sưu tập tem là sở thích khác thường đối với thiếu niên.)
20. Valuable [ˈvæljuəbl] (adj): Quý giá
Cách dùng: Tính từ chỉ điều gì có giá trị cao hoặc hữu ích
Ví dụ: Reading books gives us valuable knowledge (Đọc sách cho chúng ta kiến thức quý giá.)
21. Yoga [ˈjəʊgə] (n): Yoga
Cách dùng: Môn tập luyện kết hợp thể chất và tinh thần
Ví dụ: Many people practice yoga to improve flexibility (Nhiều người tập yoga để cải thiện sự dẻo dai.)
Phần này sẽ giới thiệu những cụm từ thường gặp và hữu ích trong chủ đề Hobbies, giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn:
Ví dụ: Photography is my favourite hobby (Chụp ảnh là sở thích yêu thích của tôi.)
Ví dụ: There are several riding clubs in our city (Có một vài câu lạc bộ cưỡi ngựa trong thành phố chúng tôi.)
Ví dụ: We can divide hobbies into indoor and outdoor activities (Chúng ta có thể chia sở thích thành hoạt động trong nhà và ngoài trời.)
Ví dụ: Collecting things helps children learn about organization (Sưu tập đồ vật giúp trẻ em học về việc tổ chức.)
Ví dụ: Fishing is one of the oldest outdoor activities (Câu cá là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.)
Ví dụ: Children love to learn about flowers in the school garden (Trẻ em thích tìm hiểu về các loài hoa trong vườn trường.)
Ví dụ: You need patience to wait for plants to grow (Bạn cần kiên nhẫn để chờ cây phát triển.)
Ví dụ: I water plants every morning before school (Tôi tưới cây mỗi sáng trước khi đến trường.)
Ví dụ: Sports teach us valuable lessons about teamwork (Thể thao dạy chúng ta những bài học quý giá về tinh thần đồng đội.)
Ví dụ: Families like to do something together on weekends (Các gia đình thích cùng nhau làm gì đó vào cuối tuần.)
Ví dụ: Spending time together strengthens family bonds (Dành thời gian bên nhau làm chặt chẽ hơn mối quan hệ gia đình.)
Để củng cố kiến thức đã học, dưới đây là hai bài tập thực hành từ vựng Unit 1 lớp 7 Global Success với các dạng câu hỏi đa dạng giúp các em ôn tập hiệu quả:
1. Maria enjoys _______ in her free time because it helps her stay healthy.
making models
jogging
gardening
horse riding
2. This beautiful dollhouse _______ to my little sister.
belongs
benefits
takes on
sets
3. Many teenagers find collecting stamps quite _______ nowadays.
popular
patient
unusual
valuable
4. Learning to play piano requires a lot of _______ and daily practice.
stress
maturity
responsibility
patience
5. Gardening brings many _______ to both physical and mental health.
bugs
benefits
glue
insects
6. We need some _______ and cardboard to make this craft project.
yoga
glue
stress
maturity
7. Taking care of pets teaches children about _______ and commitment.
responsibility
popularity
unusualness
value
8. The sun usually _______ around 6 PM during winter months.
belongs
benefits
sets
takes on
9. Regular exercise helps people reduce _______ in their daily lives.
maturity
patience
stress
responsibility
10. She decided to _______ a new hobby to make her weekends more interesting.
set
belong
benefit
take on
11. _______ is becoming increasingly popular among young people for relaxation.
Bug
Cardboard
Yoga
Glue
12. Finding small _______ in the garden is completely normal and natural.
dollhouses
benefits
insects
models
13. The old book collection is very _______ to our family history.
unusual
patient
popular
valuable
14. _______ requires special equipment and proper training for safety.
Jogging
Horse riding
Gardening
Making models
15. Children often use _______ boxes to create imaginative toys and games.
valuable
patient
cardboard
unusual
My grandmother's _______ is tending to her beautiful flower garden every morning.
The art _______ starts at 2 PM, so please don't be late.
We can _______ hobbies _______ four main categories: physical, creative, intellectual, and social.
_______ clubs are great places to meet people who share similar interests.
I want to _______ how to _______ a bicycle this summer vacation.
Working on _______ together helps family members bond and communicate better.
Hiking is one of the _______ outdoor _______ that humans have enjoyed for centuries.
Students can _______ about different types of flowers and vegetables in the school garden.
Patience is essential when you _______ for _______ to _______ in your garden.
Remember to _______ your _______ regularly, especially during hot summer days.
Volunteering teaches us _______ _______ about helping others and community service.
Everyone is welcome to _______ _______ our weekend photography workshop.
Planning family activities helps us _______ _______ _______ and create lasting memories.
Watching children play _______ _______ _______ because their joy is contagious.
_______ _______ _______ is important for maintaining strong family relationships.
Bài 1:
b) jogging
2. a) belongs
c) unusual
d) patience
b) benefits
b) glue
a) responsibility
c) sets
c) stress
d) take on
c) Yoga
c) insects
d) valuable
b) Horse riding
c) cardboard
Bài 2:
favourite hobby
lesson starts
divide, into
Riding
learn, ride
doing things
oldest, activities
learn
wait, plants, grow
water, plants
valuable lessons
join in
do something together
makes us happy
Spending time together
Qua bài viết này, các em đã nắm được từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 về chủ đề Hobbies một cách chi tiết và bài bản. Việc học thuộc từ vựng Unit 1 lớp 7 không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh về những chủ đề gần gũi với cuộc sống. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ